|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 94 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
26/04/2020 -
26/05/2020
Long An 23/05/2020 |
Giải tư: 36625 - 89494 - 69203 - 40350 - 62024 - 33185 - 42919 |
Bình Thuận 21/05/2020 |
Giải sáu: 7506 - 6294 - 4107 |
Cà Mau 18/05/2020 |
Giải bảy: 194 |
Đà Lạt 17/05/2020 |
Giải tư: 00494 - 32486 - 93451 - 48912 - 32786 - 80268 - 09149 |
Đồng Nai 13/05/2020 |
Giải ba: 33519 - 18694 |
Sóc Trăng 13/05/2020 |
Giải sáu: 5566 - 2264 - 0494 |
Tiền Giang 10/05/2020 |
Giải tư: 95243 - 86571 - 32643 - 85906 - 97777 - 75994 - 68668 |
Đà Lạt 10/05/2020 |
Giải tư: 98621 - 40986 - 48042 - 82867 - 56594 - 86794 - 24921 |
Cà Mau 04/05/2020 |
Giải tư: 29794 - 16923 - 81239 - 78265 - 61307 - 87406 - 15360 |
Tiền Giang 03/05/2020 |
Giải tư: 85633 - 61194 - 15211 - 56591 - 46433 - 77199 - 81619 |
Sóc Trăng 29/04/2020 |
Giải tám: 94 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
21 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
21 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
5 |
|
5 |
17 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
5 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
17 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
1 |
|
| |
|