|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 95 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
17/10/2018 -
16/11/2018
Vĩnh Long 16/11/2018 |
Giải tư: 14046 - 31746 - 71662 - 42823 - 06365 - 31595 - 78475 |
Tây Ninh 15/11/2018 |
Giải tư: 49488 - 44469 - 41200 - 42167 - 50395 - 27720 - 84388 |
An Giang 15/11/2018 |
Giải tư: 54057 - 07512 - 99920 - 10516 - 03653 - 38095 - 30851 |
Vũng Tàu 13/11/2018 |
Giải ĐB: 469795 |
Đồng Nai 31/10/2018 |
Giải tư: 47095 - 42027 - 79038 - 97501 - 40583 - 36031 - 53981 |
Vũng Tàu 30/10/2018 |
Giải ĐB: 539695 |
Vĩnh Long 26/10/2018 |
Giải sáu: 9432 - 2295 - 9915 |
Vũng Tàu 23/10/2018 |
Giải tư: 13132 - 81179 - 49816 - 58747 - 44295 - 52890 - 08415 Giải ĐB: 459695 |
An Giang 18/10/2018 |
Giải ĐB: 173595 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|