|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 96 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
17/10/2018 -
16/11/2018
Tây Ninh 15/11/2018 |
Giải sáu: 9796 - 8974 - 2075 |
Vũng Tàu 13/11/2018 |
Giải ba: 40618 - 40796 Giải sáu: 0867 - 4296 - 9649 |
Tây Ninh 08/11/2018 |
Giải tư: 07562 - 76236 - 66278 - 18382 - 60699 - 89496 - 09038 |
Đồng Nai 07/11/2018 |
Giải tư: 79191 - 57150 - 76996 - 05296 - 82232 - 98137 - 83054 |
Bến Tre 30/10/2018 |
Giải bảy: 796 |
Đồng Tháp 29/10/2018 |
Giải tư: 04605 - 68418 - 96088 - 14952 - 95846 - 52096 - 85780 |
Tây Ninh 25/10/2018 |
Giải tư: 40251 - 92896 - 38861 - 54705 - 28068 - 68634 - 34138 |
Cần Thơ 24/10/2018 |
Giải tám: 96 |
Vũng Tàu 23/10/2018 |
Giải sáu: 7187 - 0738 - 5596 |
Tây Ninh 18/10/2018 |
Giải ba: 64424 - 35496 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|