|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 96 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
20/12/2021 -
19/01/2022
Cần Thơ 19/01/2022 |
Giải tư: 28690 - 23496 - 80893 - 25725 - 71680 - 29261 - 79709 |
Bình Dương 14/01/2022 |
Giải ĐB: 422796 |
Bến Tre 11/01/2022 |
Giải tư: 18719 - 34987 - 39469 - 75556 - 19296 - 94944 - 49810 |
Bình Dương 07/01/2022 |
Giải sáu: 6248 - 5951 - 9996 |
Kiên Giang 02/01/2022 |
Giải nhì: 74196 |
Long An 01/01/2022 |
Giải tư: 80824 - 42459 - 13087 - 11612 - 89258 - 57900 - 85996 Giải bảy: 796 |
Bình Dương 31/12/2021 |
Giải tư: 65601 - 78396 - 90910 - 67569 - 33742 - 44583 - 99051 |
Bến Tre 28/12/2021 |
Giải bảy: 596 |
TP. HCM 27/12/2021 |
Giải tám: 96 |
Vĩnh Long 24/12/2021 |
Giải sáu: 9296 - 4080 - 1716 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|