|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 96 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
20/12/2020 -
19/01/2021
Bạc Liêu 19/01/2021 |
Giải nhất: 35596 Giải sáu: 8796 - 8479 - 1760 |
TP. HCM 18/01/2021 |
Giải tư: 22396 - 51917 - 40556 - 07877 - 77927 - 32803 - 87517 |
Đồng Tháp 18/01/2021 |
Giải ba: 33689 - 90896 |
Trà Vinh 15/01/2021 |
Giải năm: 5696 |
Tây Ninh 14/01/2021 |
Giải tư: 31696 - 89759 - 59705 - 85599 - 80280 - 00688 - 55357 |
Bến Tre 12/01/2021 |
Giải nhất: 68296 |
Bình Phước 09/01/2021 |
Giải ĐB: 568796 |
Cần Thơ 06/01/2021 |
Giải tư: 37204 - 33896 - 23448 - 06823 - 24201 - 97774 - 55185 |
TP. HCM 28/12/2020 |
Giải tám: 96 |
An Giang 24/12/2020 |
Giải tư: 27939 - 36296 - 98268 - 74236 - 87306 - 72681 - 33706 |
Đồng Nai 23/12/2020 |
Giải tư: 86923 - 10254 - 01021 - 46504 - 54433 - 27096 - 28749 |
Cần Thơ 23/12/2020 |
Giải năm: 6696 |
Bạc Liêu 22/12/2020 |
Giải ba: 42719 - 61896 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 22/04/2024
57
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
53
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
2 |
|
0 |
16 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
1 |
14 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
14 Lần |
4 |
|
3 |
15 Lần |
3 |
|
16 Lần |
3 |
|
4 |
14 Lần |
2 |
|
25 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
4 |
|
10 Lần |
3 |
|
6 |
20 Lần |
1 |
|
19 Lần |
1 |
|
7 |
20 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
8 |
20 Lần |
4 |
|
22 Lần |
1 |
|
9 |
17 Lần |
2 |
|
| |
|