|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 99 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Bình Dương 22/01/2021 |
Giải sáu: 5219 - 9608 - 7399 |
Tây Ninh 14/01/2021 |
Giải tư: 31696 - 89759 - 59705 - 85599 - 80280 - 00688 - 55357 |
Cần Thơ 13/01/2021 |
Giải tư: 44663 - 65206 - 64540 - 76411 - 82903 - 76699 - 86419 |
TP. HCM 11/01/2021 |
Giải sáu: 6075 - 8076 - 2899 |
TP. HCM 09/01/2021 |
Giải tư: 56533 - 27886 - 55899 - 18600 - 97026 - 45460 - 51488 Giải năm: 2599 |
Vĩnh Long 08/01/2021 |
Giải bảy: 499 |
TP. HCM 02/01/2021 |
Giải ba: 11099 - 88287 |
Tây Ninh 31/12/2020 |
Giải ba: 74099 - 05998 Giải năm: 2299 |
Cần Thơ 30/12/2020 |
Giải tư: 34452 - 17989 - 11762 - 03266 - 62999 - 37206 - 94199 |
Đồng Tháp 28/12/2020 |
Giải sáu: 3477 - 1830 - 7699 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|