|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 00 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
15/05/2021 -
14/06/2021
Thái Bình 13/06/2021 |
Giải nhì: 87500 - 99446 |
Nam Định 12/06/2021 |
Giải bảy: 38 - 86 - 00 - 84 |
Bắc Ninh 09/06/2021 |
Giải năm: 1408 - 4257 - 7197 - 6600 - 8905 - 9695 |
Hà Nội 07/06/2021 |
Giải tư: 3299 - 4148 - 8200 - 4431 |
Thái Bình 30/05/2021 |
Giải bảy: 21 - 00 - 31 - 14 |
Nam Định 29/05/2021 |
Giải ba: 15044 - 72692 - 88895 - 87300 - 71232 - 92613 |
Quảng Ninh 25/05/2021 |
Giải nhì: 72720 - 81900 |
Hà Nội 24/05/2021 |
Giải sáu: 759 - 540 - 100 |
Nam Định 22/05/2021 |
Giải ba: 31105 - 72282 - 82200 - 63910 - 11030 - 94597 |
Hải Phòng 21/05/2021 |
Giải năm: 2800 - 7795 - 8792 - 8865 - 3667 - 4004 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|