|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 04 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
25/12/2017 -
24/01/2018
Quảng Ninh 23/01/2018 |
Giải năm: 2857 - 7772 - 9878 - 6304 - 2992 - 6155 |
Hà Nội 22/01/2018 |
Giải ba: 45204 - 14171 - 17814 - 08814 - 24484 - 30480 |
Hà Nội 18/01/2018 |
Giải năm: 4876 - 6162 - 6483 - 6491 - 6591 - 9204 Giải bảy: 08 - 04 - 14 - 39 |
Thái Bình 14/01/2018 |
Giải năm: 6604 - 4030 - 5049 - 7928 - 9347 - 1079 |
Hải Phòng 12/01/2018 |
Giải ba: 78846 - 68986 - 58101 - 27193 - 66390 - 09104 |
Bắc Ninh 10/01/2018 |
Giải bảy: 72 - 04 - 48 - 45 |
Thái Bình 07/01/2018 |
Giải sáu: 689 - 904 - 820 |
Bắc Ninh 03/01/2018 |
Giải ba: 74050 - 56257 - 98629 - 31104 - 38574 - 57589 |
Quảng Ninh 26/12/2017 |
Giải ĐB: 12404 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|