|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 04 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
26/12/2021 -
25/01/2022
Thái Bình 23/01/2022 |
Giải năm: 6105 - 7900 - 3718 - 8382 - 4527 - 3104 |
Nam Định 22/01/2022 |
Giải bảy: 22 - 62 - 04 - 33 |
Quảng Ninh 18/01/2022 |
Giải năm: 3254 - 4223 - 3465 - 8258 - 1568 - 2404 |
Nam Định 15/01/2022 |
Giải năm: 4107 - 4023 - 5944 - 9446 - 6904 - 4687 Giải sáu: 877 - 004 - 172 |
Hải Phòng 14/01/2022 |
Giải ba: 53967 - 29518 - 49002 - 23626 - 19804 - 68246 |
Hà Nội 13/01/2022 |
Giải bảy: 28 - 88 - 04 - 08 |
Nam Định 08/01/2022 |
Giải bảy: 30 - 23 - 57 - 04 |
Hải Phòng 07/01/2022 |
Giải tư: 1604 - 7530 - 3791 - 3633 |
Quảng Ninh 04/01/2022 |
Giải nhì: 09490 - 46504 |
Hà Nội 03/01/2022 |
Giải nhất: 02804 |
Thái Bình 26/12/2021 |
Giải ĐB: 57404 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|