|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 06 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
17/10/2018 -
16/11/2018
Hải Phòng 16/11/2018 |
Giải năm: 4406 - 3286 - 5166 - 0592 - 6493 - 6853 |
Hà Nội 15/11/2018 |
Giải tư: 1906 - 3920 - 7366 - 9028 |
Hải Phòng 09/11/2018 |
Giải bảy: 37 - 06 - 12 - 39 |
Nam Định 03/11/2018 |
Giải tư: 3106 - 6587 - 9562 - 0681 |
Hà Nội 29/10/2018 |
Giải nhì: 38606 - 73498 |
Thái Bình 28/10/2018 |
Giải ba: 20978 - 55406 - 22869 - 80675 - 93448 - 78303 |
Hải Phòng 26/10/2018 |
Giải bảy: 05 - 16 - 06 - 35 |
Hà Nội 25/10/2018 |
Giải năm: 1165 - 8457 - 2606 - 2513 - 2653 - 7610 |
Bắc Ninh 17/10/2018 |
Giải ba: 18791 - 46357 - 60806 - 46604 - 36921 - 06778 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 27/03/2024
42
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
20
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
84
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
2 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
3 |
2 Lần |
4 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
6 Lần |
0 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
3 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
0 |
|
| |
|