|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 08 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
14/05/2021 -
13/06/2021
Thái Bình 13/06/2021 |
Giải ba: 01106 - 79324 - 26659 - 56908 - 74236 - 93875 |
Hải Phòng 11/06/2021 |
Giải ba: 26582 - 67608 - 72292 - 04209 - 46545 - 31425 |
Hà Nội 10/06/2021 |
Giải năm: 4165 - 2074 - 1708 - 5467 - 5906 - 5861 |
Bắc Ninh 09/06/2021 |
Giải năm: 1408 - 4257 - 7197 - 6600 - 8905 - 9695 |
Quảng Ninh 08/06/2021 |
Giải nhì: 40408 - 17259 |
Hải Phòng 28/05/2021 |
Giải nhì: 51380 - 77608 |
Bắc Ninh 26/05/2021 |
Giải năm: 6261 - 6757 - 2697 - 2475 - 2708 - 6364 |
Hà Nội 20/05/2021 |
Giải bảy: 76 - 79 - 71 - 08 |
Bắc Ninh 19/05/2021 |
Giải nhì: 14308 - 09786 |
Nam Định 15/05/2021 |
Giải ba: 62977 - 31241 - 33408 - 92887 - 12145 - 51393 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/03/2024
79
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
2 |
|
2 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
6 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
5 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
| |
|