|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 10 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
23/08/2021 -
22/09/2021
Hà Nội 20/09/2021 |
Giải sáu: 310 - 412 - 482 |
Nam Định 18/09/2021 |
Giải tư: 2410 - 5244 - 7589 - 6247 |
Hải Phòng 17/09/2021 |
Giải tư: 6690 - 5579 - 3410 - 0178 |
Quảng Ninh 14/09/2021 |
Giải tư: 2910 - 5131 - 4210 - 3314 |
Hà Nội 06/09/2021 |
Giải ba: 26793 - 17788 - 33474 - 52904 - 88310 - 77646 |
Thái Bình 05/09/2021 |
Giải sáu: 810 - 437 - 976 Giải bảy: 10 - 21 - 51 - 11 |
Thái Bình 29/08/2021 |
Giải tư: 8967 - 8810 - 6297 - 6525 |
Quảng Ninh 24/08/2021 |
Giải năm: 5499 - 9310 - 2445 - 8227 - 7504 - 9870 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|