|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 11 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
24/08/2020 -
23/09/2020
Bắc Ninh 23/09/2020 |
Giải năm: 1620 - 6218 - 1693 - 1963 - 1311 - 0526 Giải ĐB: 97711 |
Hà Nội 21/09/2020 |
Giải ba: 08419 - 69298 - 11237 - 87495 - 28647 - 58511 |
Bắc Ninh 16/09/2020 |
Giải ba: 35792 - 49983 - 73121 - 75011 - 34640 - 24493 |
Quảng Ninh 15/09/2020 |
Giải năm: 2611 - 9343 - 3439 - 4487 - 2006 - 1729 Giải sáu: 511 - 959 - 654 |
Bắc Ninh 09/09/2020 |
Giải ba: 18211 - 96320 - 20202 - 98093 - 87179 - 00716 |
Hà Nội 07/09/2020 |
Giải ba: 98715 - 29861 - 29848 - 61654 - 50452 - 62411 |
Hải Phòng 04/09/2020 |
Giải tư: 6011 - 7452 - 6842 - 5634 |
Quảng Ninh 01/09/2020 |
Giải nhất: 41211 |
Hà Nội 31/08/2020 |
Giải tư: 4171 - 5391 - 3711 - 1925 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/03/2024
79
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
2 |
|
2 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
6 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
5 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
| |
|