|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 11 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
14/11/2018 -
14/12/2018
Bắc Ninh 12/12/2018 |
Giải ba: 92111 - 77479 - 06208 - 82799 - 80396 - 56661 |
Quảng Ninh 11/12/2018 |
Giải nhì: 42511 - 71943 |
Nam Định 08/12/2018 |
Giải bảy: 39 - 50 - 21 - 11 |
Hải Phòng 07/12/2018 |
Giải ba: 88562 - 98452 - 31364 - 19311 - 11254 - 11625 |
Bắc Ninh 05/12/2018 |
Giải nhì: 19111 - 30689 |
Thái Bình 02/12/2018 |
Giải sáu: 900 - 111 - 293 |
Nam Định 01/12/2018 |
Giải ba: 76367 - 48748 - 87121 - 81726 - 72370 - 57111 |
Quảng Ninh 27/11/2018 |
Giải ba: 03892 - 41526 - 18539 - 53311 - 60263 - 48599 |
Thái Bình 25/11/2018 |
Giải nhì: 17610 - 95811 |
Hải Phòng 23/11/2018 |
Giải bảy: 11 - 02 - 74 - 73 |
Hà Nội 15/11/2018 |
Giải năm: 3311 - 3479 - 6913 - 7757 - 4035 - 5520 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|