|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 11 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
23/02/2025 -
25/03/2025
Hà Nội 24/03/2025 |
Giải sáu: 511 - 882 - 662 |
Thái Bình 23/03/2025 |
Giải năm: 1274 - 0232 - 9548 - 1811 - 3153 - 4237 |
Nam Định 22/03/2025 |
Giải ĐB: 67411 |
Nam Định 15/03/2025 |
Giải tư: 5911 - 9682 - 1161 - 5011 |
Thái Bình 02/03/2025 |
Giải bảy: 61 - 05 - 27 - 11 |
Hải Phòng 28/02/2025 |
Giải tư: 5402 - 2553 - 6511 - 5848 |
Hà Nội 27/02/2025 |
Giải năm: 6538 - 4028 - 2986 - 9311 - 2682 - 6295 |
Hà Nội 24/02/2025 |
Giải bảy: 24 - 30 - 11 - 73 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 30/04/2025
21
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 2 Lần ) |
Giảm 2 |
|
73
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
94
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
48
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
04
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
28
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
10 Lần |
0 |
|
0 |
5 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
2 |
9 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
3 |
2 Lần |
4 |
|
6 Lần |
4 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
9 |
7 Lần |
0 |
|
| |
|