|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 11 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
30/04/2020 -
30/05/2020
Hải Phòng 29/05/2020 |
Giải nhì: 33611 - 77358 |
Hà Nội 25/05/2020 |
Giải ba: 81110 - 46431 - 87685 - 91275 - 69911 - 15960 Giải năm: 7585 - 0343 - 8124 - 0287 - 0211 - 2441 Giải ĐB: 67211 |
Nam Định 23/05/2020 |
Giải sáu: 024 - 784 - 811 |
Hà Nội 18/05/2020 |
Giải ba: 39368 - 74616 - 14611 - 63584 - 38434 - 15642 Giải tư: 1576 - 9267 - 0811 - 2015 |
Nam Định 16/05/2020 |
Giải sáu: 111 - 951 - 928 |
Bắc Ninh 13/05/2020 |
Giải tư: 8388 - 8121 - 7911 - 0777 |
Hà Nội 07/05/2020 |
Giải năm: 0966 - 6992 - 6511 - 6017 - 4191 - 3660 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|