|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 13 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
16/09/2021 -
16/10/2021
Hải Phòng 15/10/2021 |
Giải nhì: 31313 - 38671 |
Bắc Ninh 13/10/2021 |
Giải năm: 2113 - 8065 - 6311 - 6205 - 2776 - 7435 Giải sáu: 397 - 539 - 413 |
Thái Bình 10/10/2021 |
Giải ba: 01269 - 23827 - 76813 - 31338 - 07958 - 49024 |
Bắc Ninh 06/10/2021 |
Giải sáu: 645 - 320 - 613 |
Quảng Ninh 05/10/2021 |
Giải ba: 06377 - 13913 - 84309 - 93756 - 58430 - 52449 |
Hải Phòng 01/10/2021 |
Giải tư: 1213 - 3114 - 8078 - 8087 |
Hà Nội 30/09/2021 |
Giải năm: 1878 - 3513 - 9673 - 6628 - 0515 - 9537 Giải bảy: 13 - 98 - 75 - 26 |
Bắc Ninh 22/09/2021 |
Giải sáu: 013 - 531 - 299 |
Quảng Ninh 21/09/2021 |
Giải sáu: 013 - 061 - 667 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 20/04/2024
57
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
05
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
46
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
33
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
2 |
|
0 |
7 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
4 |
|
4 |
8 Lần |
3 |
|
12 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
1 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
8 |
4 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
9 |
13 Lần |
3 |
|
| |
|