|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 14 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
07/02/2021 -
09/03/2021
Hà Nội 08/03/2021 |
Giải ba: 57792 - 60347 - 61714 - 30836 - 44243 - 36984 |
Thái Bình 07/03/2021 |
Giải bảy: 14 - 39 - 57 - 75 |
Hải Phòng 05/03/2021 |
Giải sáu: 071 - 914 - 922 |
Hà Nội 04/03/2021 |
Giải ba: 55433 - 52194 - 27114 - 74980 - 33385 - 33113 |
Hải Phòng 26/02/2021 |
Giải năm: 0314 - 6945 - 0521 - 6066 - 8579 - 0910 |
Nam Định 20/02/2021 |
Giải tư: 8614 - 3339 - 7682 - 4643 |
Hà Nội 15/02/2021 |
Giải nhì: 94890 - 93914 |
Hà Nội 08/02/2021 |
Giải tư: 3446 - 8914 - 4198 - 7999 Giải sáu: 979 - 976 - 314 |
Thái Bình 07/02/2021 |
Giải bảy: 10 - 80 - 14 - 93 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|