|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 16 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
26/10/2020 -
25/11/2020
Hà Nội 19/11/2020 |
Giải tư: 1088 - 0920 - 9416 - 2876 |
Bắc Ninh 18/11/2020 |
Giải ba: 99302 - 31368 - 18505 - 92358 - 00816 - 01468 |
Hải Phòng 13/11/2020 |
Giải sáu: 030 - 188 - 616 |
Hà Nội 12/11/2020 |
Giải ĐB: 44516 |
Nam Định 07/11/2020 |
Giải tư: 4301 - 6816 - 0950 - 5863 |
Hà Nội 05/11/2020 |
Giải nhất: 12416 Giải năm: 0169 - 6495 - 2845 - 7630 - 4805 - 7416 |
Nam Định 31/10/2020 |
Giải bảy: 49 - 16 - 74 - 48 |
Bắc Ninh 28/10/2020 |
Giải ba: 08234 - 76316 - 05602 - 80559 - 10909 - 32780 Giải năm: 6376 - 2611 - 9316 - 1895 - 9648 - 6188 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 27/03/2024
42
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
20
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
84
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
2 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
3 |
2 Lần |
4 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
6 Lần |
0 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
3 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
0 |
|
| |
|