|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 18 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
15/09/2018 -
15/10/2018
Hà Nội 15/10/2018 |
Giải ba: 01237 - 97575 - 41873 - 71518 - 81155 - 48459 |
Hải Phòng 12/10/2018 |
Giải ĐB: 68218 |
Hà Nội 11/10/2018 |
Giải bảy: 18 - 21 - 74 - 90 |
Bắc Ninh 10/10/2018 |
Giải tư: 8153 - 4918 - 7180 - 5885 |
Hà Nội 08/10/2018 |
Giải ba: 66500 - 20091 - 52922 - 88007 - 55525 - 97918 Giải năm: 7054 - 1471 - 1182 - 7618 - 7303 - 1810 |
Bắc Ninh 03/10/2018 |
Giải nhì: 55618 - 55079 |
Nam Định 22/09/2018 |
Giải ba: 42148 - 38797 - 09499 - 91318 - 86136 - 56087 |
Hà Nội 17/09/2018 |
Giải ba: 05854 - 87834 - 78812 - 97640 - 23718 - 18009 |
Thái Bình 16/09/2018 |
Giải tư: 2738 - 6215 - 9018 - 0622 |
Nam Định 15/09/2018 |
Giải tư: 3932 - 8318 - 9210 - 4290 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/03/2024
79
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
2 |
|
2 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
6 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
5 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
| |
|