|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 18 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
09/05/2023 -
08/06/2023
Hà Nội 08/06/2023 |
Giải nhất: 01318 |
Bắc Ninh 07/06/2023 |
Giải ba: 46358 - 34034 - 66918 - 95949 - 25795 - 45788 |
Quảng Ninh 06/06/2023 |
Giải ba: 53158 - 75486 - 27217 - 33818 - 63859 - 80647 |
Hà Nội 01/06/2023 |
Giải nhì: 60772 - 42018 |
Quảng Ninh 30/05/2023 |
Giải tư: 7861 - 9818 - 7371 - 0560 |
Thái Bình 28/05/2023 |
Giải năm: 7327 - 8876 - 8618 - 0448 - 3320 - 6967 |
Hà Nội 18/05/2023 |
Giải bảy: 18 - 67 - 99 - 70 |
Bắc Ninh 17/05/2023 |
Giải năm: 9839 - 4330 - 3544 - 6841 - 1618 - 1628 |
Hà Nội 15/05/2023 |
Giải ba: 55838 - 87861 - 81301 - 12200 - 75630 - 88618 |
Hải Phòng 12/05/2023 |
Giải ba: 89476 - 73718 - 53418 - 26470 - 04401 - 87540 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|