|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 18 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
10/01/2021 -
09/02/2021
Quảng Ninh 09/02/2021 |
Giải ba: 16494 - 15952 - 87566 - 98018 - 61687 - 49689 |
Hà Nội 08/02/2021 |
Giải bảy: 18 - 80 - 38 - 92 |
Hải Phòng 05/02/2021 |
Giải sáu: 444 - 718 - 268 |
Hà Nội 04/02/2021 |
Giải ba: 35345 - 43691 - 68718 - 86132 - 52225 - 19869 Giải ĐB: 48218 |
Bắc Ninh 27/01/2021 |
Giải tư: 2606 - 4588 - 9453 - 8418 |
Quảng Ninh 26/01/2021 |
Giải tư: 0939 - 2418 - 0471 - 3505 |
Nam Định 23/01/2021 |
Giải tư: 3133 - 6718 - 0968 - 4542 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|