|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 18 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
23/02/2023 -
25/03/2023
Nam Định 25/03/2023 |
Giải ba: 42018 - 44879 - 34758 - 02573 - 53468 - 78759 |
Hà Nội 23/03/2023 |
Giải tư: 0178 - 8464 - 7318 - 4497 |
Quảng Ninh 21/03/2023 |
Giải sáu: 657 - 518 - 832 |
Hải Phòng 17/03/2023 |
Giải tư: 7669 - 4211 - 2318 - 6993 |
Hà Nội 16/03/2023 |
Giải tư: 4218 - 9856 - 9922 - 8734 |
Thái Bình 05/03/2023 |
Giải ĐB: 58118 |
Bắc Ninh 01/03/2023 |
Giải ba: 83438 - 34418 - 05049 - 52159 - 74896 - 83492 |
Hà Nội 23/02/2023 |
Giải ba: 34518 - 53590 - 67179 - 35306 - 03818 - 38858 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|