|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 18 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
29/01/2021 -
28/02/2021
Thái Bình 28/02/2021 |
Giải năm: 6777 - 5032 - 3718 - 5740 - 9094 - 3035 |
Nam Định 27/02/2021 |
Giải nhì: 05722 - 96218 Giải ba: 33973 - 06118 - 42871 - 20486 - 40204 - 15775 |
Hà Nội 22/02/2021 |
Giải sáu: 718 - 462 - 025 Giải bảy: 67 - 18 - 32 - 16 |
Hải Phòng 19/02/2021 |
Giải bảy: 03 - 43 - 20 - 18 |
Quảng Ninh 09/02/2021 |
Giải ba: 16494 - 15952 - 87566 - 98018 - 61687 - 49689 |
Hà Nội 08/02/2021 |
Giải bảy: 18 - 80 - 38 - 92 |
Hải Phòng 05/02/2021 |
Giải sáu: 444 - 718 - 268 |
Hà Nội 04/02/2021 |
Giải ba: 35345 - 43691 - 68718 - 86132 - 52225 - 19869 Giải ĐB: 48218 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|