|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 20 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
17/10/2018 -
16/11/2018
Hải Phòng 16/11/2018 |
Giải nhất: 43720 |
Hà Nội 15/11/2018 |
Giải tư: 1906 - 3920 - 7366 - 9028 Giải năm: 3311 - 3479 - 6913 - 7757 - 4035 - 5520 |
Bắc Ninh 14/11/2018 |
Giải bảy: 62 - 83 - 58 - 20 |
Quảng Ninh 13/11/2018 |
Giải nhất: 27920 |
Thái Bình 11/11/2018 |
Giải nhì: 35791 - 13320 Giải ba: 16710 - 32624 - 45320 - 91317 - 66184 - 58081 |
Hà Nội 08/11/2018 |
Giải ba: 87053 - 77009 - 11180 - 78522 - 03520 - 14985 |
Nam Định 27/10/2018 |
Giải sáu: 325 - 265 - 220 |
Hải Phòng 26/10/2018 |
Giải tư: 2720 - 9092 - 0142 - 0349 |
Bắc Ninh 17/10/2018 |
Giải năm: 7120 - 1470 - 0246 - 0814 - 8203 - 0885 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|