|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 20 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
10/09/2025 -
10/10/2025
Hà Nội 09/10/2025 |
Giải ba: 41093 - 33880 - 22844 - 39220 - 89108 - 22328 |
Bắc Ninh 08/10/2025 |
Giải sáu: 006 - 820 - 579 |
Nam Định 27/09/2025 |
Giải tư: 7020 - 7912 - 4723 - 2659 |
Hà Nội 25/09/2025 |
Giải năm: 7820 - 9749 - 2423 - 3409 - 9020 - 9063 |
Bắc Ninh 24/09/2025 |
Giải nhất: 41120 |
Hà Nội 22/09/2025 |
Giải nhất: 29620 |
Quảng Ninh 16/09/2025 |
Giải ba: 73396 - 16527 - 26221 - 86471 - 47830 - 63620 |
Thái Bình 14/09/2025 |
Giải năm: 0274 - 2620 - 0974 - 2523 - 9633 - 8482 |
Hải Phòng 12/09/2025 |
Giải nhì: 26420 - 94274 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 13/11/2025
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
|
05
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
|
09
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
|
11
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
|
44
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
|
66
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
|
11
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
|
88
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
|
97
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
| 15 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
| 10 Lần |
1 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
| 3 Lần |
1 |
|
2 |
8 Lần |
1 |
|
| 1 Lần |
1 |
|
3 |
10 Lần |
2 |
|
| 8 Lần |
3 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
| 6 Lần |
1 |
|
5 |
6 Lần |
7 |
|
| 10 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
6 |
|
| 13 Lần |
1 |
|
7 |
10 Lần |
0 |
|
| 9 Lần |
2 |
|
8 |
6 Lần |
0 |
|
| 6 Lần |
1 |
|
9 |
4 Lần |
1 |
|
|
|
|