|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 20 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
16/09/2021 -
16/10/2021
Nam Định 16/10/2021 |
Giải ba: 22086 - 11007 - 59027 - 44020 - 89643 - 23923 |
Hải Phòng 15/10/2021 |
Giải năm: 8125 - 0201 - 3864 - 7447 - 0449 - 8020 |
Bắc Ninh 13/10/2021 |
Giải bảy: 20 - 26 - 38 - 31 |
Quảng Ninh 12/10/2021 |
Giải năm: 2166 - 6490 - 7920 - 4986 - 4950 - 0247 |
Hà Nội 11/10/2021 |
Giải năm: 0230 - 2198 - 9920 - 6691 - 5184 - 3114 |
Nam Định 09/10/2021 |
Giải năm: 6514 - 8442 - 4642 - 1514 - 5220 - 7211 |
Bắc Ninh 06/10/2021 |
Giải sáu: 645 - 320 - 613 Giải bảy: 41 - 20 - 80 - 60 |
Hải Phòng 01/10/2021 |
Giải ĐB: 31220 |
Hà Nội 20/09/2021 |
Giải tư: 5518 - 0019 - 5100 - 0220 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|