|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 20 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
31/08/2023 -
30/09/2023
Nam Định 30/09/2023 |
Giải sáu: 104 - 844 - 320 |
Hà Nội 28/09/2023 |
Giải bảy: 61 - 16 - 20 - 84 |
Hà Nội 21/09/2023 |
Giải ba: 11728 - 25151 - 80780 - 49217 - 55120 - 57854 |
Hải Phòng 15/09/2023 |
Giải ĐB: 13720 |
Thái Bình 10/09/2023 |
Giải năm: 9414 - 1229 - 3791 - 2810 - 9720 - 9332 |
Hải Phòng 08/09/2023 |
Giải tư: 3520 - 0313 - 6597 - 2690 |
Thái Bình 03/09/2023 |
Giải tư: 6310 - 9597 - 4434 - 5220 Giải năm: 8407 - 8811 - 5408 - 5120 - 4332 - 2064 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 10/12/2023
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
06
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
94
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
73
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
06
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
27
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
08
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
12
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
37
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
51
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
12 Lần |
2 |
|
0 |
3 Lần |
0 |
|
7 Lần |
0 |
|
1 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
4 |
|
2 |
9 Lần |
4 |
|
4 Lần |
0 |
|
3 |
14 Lần |
4 |
|
3 Lần |
5 |
|
4 |
7 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
6 Lần |
1 |
|
14 Lần |
0 |
|
9 |
6 Lần |
2 |
|
| |
|