|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 24 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
22/12/2019 -
21/01/2020
Hà Nội 20/01/2020 |
Giải tư: 9951 - 0819 - 5524 - 9011 |
Thái Bình 19/01/2020 |
Giải tư: 2876 - 1724 - 2521 - 0811 Giải năm: 2216 - 4705 - 1224 - 5372 - 5371 - 6946 |
Bắc Ninh 15/01/2020 |
Giải bảy: 54 - 24 - 84 - 33 |
Thái Bình 12/01/2020 |
Giải bảy: 08 - 24 - 53 - 65 |
Nam Định 11/01/2020 |
Giải tư: 4151 - 7277 - 7224 - 9694 |
Bắc Ninh 25/12/2019 |
Giải nhì: 79992 - 51324 |
Hà Nội 23/12/2019 |
Giải ĐB: 70724 |
Thái Bình 22/12/2019 |
Giải năm: 0459 - 3226 - 5870 - 4924 - 2296 - 9308 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/03/2024
79
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
2 |
|
2 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
6 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
5 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
| |
|