|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 25 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
16/09/2021 -
16/10/2021
Hải Phòng 15/10/2021 |
Giải năm: 8125 - 0201 - 3864 - 7447 - 0449 - 8020 |
Hà Nội 14/10/2021 |
Giải sáu: 067 - 225 - 133 |
Quảng Ninh 12/10/2021 |
Giải tư: 3826 - 2625 - 5000 - 9607 |
Quảng Ninh 28/09/2021 |
Giải ba: 84025 - 36607 - 88411 - 17783 - 68780 - 93121 |
Bắc Ninh 22/09/2021 |
Giải tư: 8925 - 3956 - 3169 - 7059 |
Quảng Ninh 21/09/2021 |
Giải ba: 28362 - 42642 - 95525 - 13345 - 87483 - 89228 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 23/04/2024
92
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
25
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
36
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
80
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
92
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
06
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
26
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
43
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
9 Lần |
3 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
8 Lần |
4 |
|
1 |
12 Lần |
4 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
3 |
|
3 Lần |
0 |
|
4 |
4 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
5 |
8 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
6 |
11 Lần |
4 |
|
7 Lần |
0 |
|
7 |
6 Lần |
2 |
|
8 Lần |
3 |
|
8 |
6 Lần |
4 |
|
14 Lần |
0 |
|
9 |
7 Lần |
7 |
|
| |
|