|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 25 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
20/12/2018 -
19/01/2019
Hải Phòng 18/01/2019 |
Giải năm: 6377 - 2525 - 1347 - 3788 - 2872 - 1798 |
Hà Nội 14/01/2019 |
Giải năm: 3525 - 0656 - 2473 - 2559 - 2720 - 6574 |
Hải Phòng 04/01/2019 |
Giải tư: 4172 - 7625 - 4380 - 5932 |
Nam Định 29/12/2018 |
Giải năm: 6930 - 6925 - 4555 - 6559 - 0722 - 0856 |
Hà Nội 20/12/2018 |
Giải tư: 3725 - 0654 - 0685 - 0444 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 23/04/2024
92
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
25
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
36
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
80
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
92
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
06
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
26
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
43
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
9 Lần |
3 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
8 Lần |
4 |
|
1 |
12 Lần |
4 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
3 |
|
3 Lần |
0 |
|
4 |
4 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
5 |
8 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
6 |
11 Lần |
4 |
|
7 Lần |
0 |
|
7 |
6 Lần |
2 |
|
8 Lần |
3 |
|
8 |
6 Lần |
4 |
|
14 Lần |
0 |
|
9 |
7 Lần |
7 |
|
| |
|