|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 26 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
11/05/2023 -
10/06/2023
Hải Phòng 09/06/2023 |
Giải năm: 1500 - 2489 - 8181 - 3870 - 1998 - 2926 |
Hà Nội 08/06/2023 |
Giải ba: 71477 - 39624 - 54759 - 25625 - 23113 - 63826 |
Bắc Ninh 07/06/2023 |
Giải năm: 0763 - 3222 - 6881 - 2226 - 9182 - 0024 |
Nam Định 03/06/2023 |
Giải nhì: 16546 - 35426 Giải ba: 15605 - 56082 - 31226 - 67812 - 04642 - 88608 |
Bắc Ninh 31/05/2023 |
Giải ba: 19424 - 05612 - 78426 - 30296 - 38763 - 87816 |
Hà Nội 29/05/2023 |
Giải ba: 71926 - 87565 - 57336 - 56415 - 07553 - 67042 |
Thái Bình 28/05/2023 |
Giải ba: 00824 - 84828 - 31874 - 10126 - 29991 - 97383 |
Bắc Ninh 17/05/2023 |
Giải bảy: 26 - 42 - 38 - 28 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 24/04/2024
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
43
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
0 |
|
5 Lần |
4 |
|
3 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
4 |
|
11 Lần |
5 |
|
5 |
6 Lần |
2 |
|
13 Lần |
6 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
3 Lần |
4 |
|
7 |
8 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
11 Lần |
3 |
|
9 |
4 Lần |
3 |
|
| |
|