|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 26 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
15/08/2024 -
14/09/2024
Hải Phòng 13/09/2024 |
Giải tư: 5502 - 7039 - 3385 - 5126 |
Hà Nội 12/09/2024 |
Giải bảy: 26 - 99 - 54 - 53 |
Hải Phòng 06/09/2024 |
Giải năm: 3526 - 4194 - 0530 - 6576 - 8748 - 9075 |
Bắc Ninh 28/08/2024 |
Giải ba: 44013 - 86683 - 38810 - 59526 - 20260 - 22755 |
Hà Nội 26/08/2024 |
Giải ĐB: 84826 |
Thái Bình 25/08/2024 |
Giải ba: 45071 - 24213 - 39158 - 42692 - 50026 - 85685 |
Nam Định 24/08/2024 |
Giải ĐB: 74726 |
Hải Phòng 23/08/2024 |
Giải năm: 1723 - 4818 - 3326 - 3360 - 9684 - 0548 Giải bảy: 19 - 06 - 26 - 70 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 15/10/2024
64
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
70
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
47
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
50
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
55
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
56
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 2 Lần ) |
Giảm 2 |
|
84
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
94
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
33
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
36
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
53
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
7 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
4 Lần |
2 |
|
2 |
8 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
4 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
10 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
5 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
9 Lần |
4 |
|
| |
|