|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 38 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
23/02/2023 -
25/03/2023
Hà Nội 20/03/2023 |
Giải ba: 07529 - 77038 - 85099 - 32290 - 94963 - 23842 |
Bắc Ninh 15/03/2023 |
Giải năm: 9558 - 7603 - 8738 - 9949 - 1521 - 8486 |
Quảng Ninh 14/03/2023 |
Giải ba: 64605 - 02010 - 94533 - 29538 - 20174 - 81544 |
Hà Nội 09/03/2023 |
Giải năm: 0433 - 8377 - 5578 - 0355 - 0713 - 1038 |
Quảng Ninh 07/03/2023 |
Giải bảy: 00 - 04 - 38 - 45 |
Nam Định 04/03/2023 |
Giải ba: 17865 - 78228 - 68740 - 25838 - 07187 - 80970 |
Bắc Ninh 01/03/2023 |
Giải ba: 83438 - 34418 - 05049 - 52159 - 74896 - 83492 |
Hà Nội 23/02/2023 |
Giải sáu: 438 - 805 - 490 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|