|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 39 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
03/11/2024 -
03/12/2024
Thái Bình 01/12/2024 |
Giải ba: 58339 - 26595 - 50625 - 46931 - 25712 - 14804 Giải bảy: 59 - 28 - 39 - 55 |
Bắc Ninh 27/11/2024 |
Giải năm: 5262 - 7188 - 4939 - 9153 - 7880 - 1851 |
Nam Định 23/11/2024 |
Giải ba: 82910 - 53857 - 57021 - 46408 - 55039 - 45099 |
Hải Phòng 15/11/2024 |
Giải ba: 30017 - 16566 - 75778 - 27072 - 81826 - 35039 |
Hà Nội 14/11/2024 |
Giải tư: 1460 - 0639 - 0856 - 3028 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 25/01/2025
00
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
02
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
46
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
47
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
70
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
68
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
08
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
59
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
64
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
15 Lần |
3 |
|
0 |
10 Lần |
4 |
|
6 Lần |
0 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
6 Lần |
3 |
|
4 |
5 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
5 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
5 |
|
8 Lần |
2 |
|
9 |
7 Lần |
1 |
|
| |
|