|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 39 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
15/09/2024 -
15/10/2024
Quảng Ninh 15/10/2024 |
Giải nhì: 85139 - 84162 |
Thái Bình 13/10/2024 |
Giải năm: 7871 - 4939 - 5190 - 6331 - 4453 - 0210 |
Hải Phòng 11/10/2024 |
Giải bảy: 15 - 39 - 89 - 74 |
Hà Nội 10/10/2024 |
Giải năm: 4655 - 7003 - 1655 - 9339 - 7111 - 2865 |
Quảng Ninh 08/10/2024 |
Giải ba: 21591 - 78195 - 20039 - 82194 - 36031 - 17341 |
Thái Bình 29/09/2024 |
Giải năm: 4539 - 9727 - 5882 - 6093 - 3496 - 2522 |
Nam Định 21/09/2024 |
Giải năm: 1089 - 0339 - 8144 - 2644 - 5691 - 8787 |
Thái Bình 15/09/2024 |
Giải bảy: 73 - 39 - 59 - 89 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 02/11/2024
18
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
46
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
72
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
25
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
1 |
|
0 |
3 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
1 |
3 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
12 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
0 |
|
5 |
7 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
6 Lần |
2 |
|
7 |
6 Lần |
0 |
|
5 Lần |
0 |
|
8 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
9 Lần |
0 |
|
| |
|