|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 40 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
23/02/2023 -
25/03/2023
Hải Phòng 24/03/2023 |
Giải tư: 1952 - 2895 - 1644 - 0040 |
Quảng Ninh 14/03/2023 |
Giải bảy: 76 - 78 - 40 - 09 |
Quảng Ninh 07/03/2023 |
Giải năm: 4666 - 6378 - 7540 - 2000 - 6823 - 1143 |
Nam Định 04/03/2023 |
Giải ba: 17865 - 78228 - 68740 - 25838 - 07187 - 80970 |
Hà Nội 02/03/2023 |
Giải ba: 61491 - 30540 - 32869 - 72026 - 84983 - 98857 |
Thái Bình 26/02/2023 |
Giải nhất: 84040 |
Nam Định 25/02/2023 |
Giải ba: 77894 - 62144 - 22240 - 74314 - 60521 - 44090 Giải bảy: 68 - 40 - 91 - 77 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|