|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 43 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
24/08/2021 -
23/09/2021
Hà Nội 23/09/2021 |
Giải năm: 1743 - 3542 - 6456 - 0905 - 0449 - 3119 |
Bắc Ninh 22/09/2021 |
Giải ba: 73268 - 26143 - 12181 - 96869 - 58203 - 78909 |
Nam Định 18/09/2021 |
Giải nhất: 29743 |
Hà Nội 16/09/2021 |
Giải nhì: 00130 - 21943 Giải ba: 50448 - 80082 - 64043 - 98242 - 01132 - 53130 |
Hải Phòng 10/09/2021 |
Giải năm: 4908 - 4367 - 5962 - 3741 - 4361 - 8143 |
Hà Nội 02/09/2021 |
Giải năm: 5943 - 8433 - 6675 - 2531 - 7940 - 9787 |
Hà Nội 30/08/2021 |
Giải tư: 1709 - 1388 - 8434 - 5743 |
Thái Bình 29/08/2021 |
Giải ba: 65463 - 02056 - 08406 - 09798 - 73043 - 82720 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 17/04/2024
29
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
03
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
34
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
50
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
81
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
50
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
0 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
10 Lần |
2 |
|
9 Lần |
3 |
|
4 |
10 Lần |
3 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
3 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
7 Lần |
3 |
|
8 Lần |
1 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|