|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 43 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
21/10/2018 -
20/11/2018
Thái Bình 18/11/2018 |
Giải ba: 15875 - 83234 - 58265 - 89943 - 47425 - 14062 Giải năm: 2798 - 7737 - 9514 - 6121 - 2643 - 9829 |
Hà Nội 08/11/2018 |
Giải bảy: 43 - 87 - 78 - 41 |
Hà Nội 05/11/2018 |
Giải nhì: 21543 - 06276 |
Hà Nội 01/11/2018 |
Giải nhì: 17943 - 89793 |
Thái Bình 28/10/2018 |
Giải năm: 5551 - 9143 - 4823 - 6513 - 5994 - 7988 Giải sáu: 363 - 743 - 826 |
Nam Định 27/10/2018 |
Giải năm: 2375 - 1888 - 1249 - 1066 - 4202 - 1943 |
Thái Bình 21/10/2018 |
Giải ba: 18778 - 34990 - 22643 - 61605 - 55842 - 98732 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|