|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 43 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
28/12/2021 -
27/01/2022
Bắc Ninh 26/01/2022 |
Giải năm: 2343 - 8963 - 6818 - 6319 - 9068 - 7270 Giải bảy: 71 - 92 - 43 - 55 |
Nam Định 22/01/2022 |
Giải năm: 8659 - 2794 - 5605 - 4643 - 3851 - 2769 |
Hà Nội 20/01/2022 |
Giải năm: 7643 - 2127 - 0441 - 0554 - 6448 - 9387 |
Bắc Ninh 19/01/2022 |
Giải nhất: 48843 |
Hà Nội 10/01/2022 |
Giải tư: 3082 - 1043 - 9596 - 7307 |
Hà Nội 06/01/2022 |
Giải ba: 88300 - 09721 - 07843 - 60532 - 26375 - 91059 |
Hải Phòng 31/12/2021 |
Giải nhì: 87843 - 42697 |
Bắc Ninh 29/12/2021 |
Giải sáu: 595 - 243 - 069 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|