|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 44 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
18/09/2019 -
18/10/2019
Hải Phòng 18/10/2019 |
Giải sáu: 947 - 744 - 978 |
Hà Nội 17/10/2019 |
Giải ba: 41858 - 89840 - 71070 - 05064 - 02809 - 91444 |
Hà Nội 14/10/2019 |
Giải ba: 49833 - 88236 - 14579 - 31544 - 10625 - 63067 Giải năm: 0240 - 3062 - 1026 - 6244 - 4575 - 5855 |
Thái Bình 13/10/2019 |
Giải năm: 5977 - 3244 - 8591 - 5836 - 8781 - 7300 |
Nam Định 12/10/2019 |
Giải tư: 9635 - 3163 - 2844 - 9724 |
Nam Định 05/10/2019 |
Giải nhì: 15044 - 57125 |
Hà Nội 03/10/2019 |
Giải sáu: 351 - 344 - 775 |
Hải Phòng 20/09/2019 |
Giải năm: 2498 - 1355 - 0030 - 6556 - 8453 - 3044 Giải bảy: 35 - 83 - 88 - 44 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/03/2024
79
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
2 |
|
2 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
6 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
5 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
| |
|