|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 44 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
14/05/2021 -
13/06/2021
Quảng Ninh 08/06/2021 |
Giải năm: 0623 - 3544 - 8319 - 1864 - 3741 - 8626 |
Nam Định 05/06/2021 |
Giải tư: 5701 - 3312 - 3838 - 2644 Giải năm: 7792 - 7464 - 4444 - 1360 - 1536 - 6741 |
Bắc Ninh 02/06/2021 |
Giải năm: 6942 - 4446 - 8703 - 0552 - 0203 - 2744 |
Nam Định 29/05/2021 |
Giải ba: 15044 - 72692 - 88895 - 87300 - 71232 - 92613 |
Hải Phòng 28/05/2021 |
Giải ba: 08075 - 99703 - 94167 - 46228 - 31744 - 45914 |
Quảng Ninh 25/05/2021 |
Giải tư: 8544 - 5065 - 5483 - 3579 Giải bảy: 44 - 23 - 85 - 86 |
Hà Nội 17/05/2021 |
Giải năm: 0335 - 4819 - 7263 - 1541 - 5344 - 3788 |
Thái Bình 16/05/2021 |
Giải ba: 19569 - 47563 - 05093 - 59395 - 22044 - 59017 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/03/2024
79
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
2 |
|
2 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
6 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
5 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
| |
|