|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 46 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
07/02/2021 -
09/03/2021
Hà Nội 08/03/2021 |
Giải sáu: 546 - 175 - 031 |
Nam Định 06/03/2021 |
Giải tư: 9946 - 7782 - 0527 - 8668 |
Bắc Ninh 03/03/2021 |
Giải sáu: 746 - 846 - 202 |
Hà Nội 01/03/2021 |
Giải sáu: 293 - 346 - 179 |
Hà Nội 25/02/2021 |
Giải tư: 2972 - 1141 - 5546 - 9411 |
Hà Nội 18/02/2021 |
Giải ba: 75281 - 20408 - 41646 - 90334 - 29677 - 63460 |
Quảng Ninh 16/02/2021 |
Giải năm: 8770 - 2923 - 1332 - 5875 - 0746 - 3009 |
Hà Nội 15/02/2021 |
Giải tư: 7346 - 5935 - 9991 - 8558 |
Hà Nội 08/02/2021 |
Giải tư: 3446 - 8914 - 4198 - 7999 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|