Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 48 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 16/10/2019 - 15/11/2019

Hải Phòng
15/11/2019
Giải sáu:  248 - 700 - 883
Bắc Ninh
13/11/2019
Giải tư:   1548 - 2797 - 3776 - 0728
Quảng Ninh
12/11/2019
Giải tư:   7940 - 6303 - 0148 - 6752
Thái Bình
10/11/2019
Giải ba:   94433 - 53428 - 51348 - 01833 - 93126 - 54321
Quảng Ninh
05/11/2019
Giải bảy:  78 - 94 - 48 - 54
Hà Nội
04/11/2019
Giải nhì:  77348 - 51039
Hải Phòng
25/10/2019
Giải ba:   79748 - 67800 - 93887 - 01482 - 26679 - 14613
Hà Nội
24/10/2019
Giải ba:   62690 - 95919 - 72248 - 97762 - 89807 - 91520
Hải Phòng
18/10/2019
Giải tư:   6248 - 7459 - 9477 - 1095
Giải năm:  4885 - 4718 - 0597 - 2314 - 3911 - 6548
Hà Nội
17/10/2019
Giải sáu:  248 - 741 - 073

Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 22/04/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

22 ( 4 Lần ) Không tăng
63 ( 3 Lần ) Tăng 1
79 ( 3 Lần ) Tăng 1
92 ( 3 Lần ) Giảm 2
95 ( 3 Lần ) Tăng 2

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

92 ( 6 Lần ) Không tăng
22 ( 5 Lần ) Không tăng
69 ( 5 Lần ) Tăng 1
71 ( 5 Lần ) Không tăng
16 ( 4 Lần ) Không tăng
33 ( 4 Lần ) Giảm 1
43 ( 4 Lần ) Tăng 1
51 ( 4 Lần ) Không tăng
57 ( 4 Lần ) Không tăng
63 ( 4 Lần ) Tăng 1
89 ( 4 Lần ) Không tăng
91 ( 4 Lần ) Không tăng
95 ( 4 Lần ) Tăng 2

Các cặp số ra liên tiếp:

22 ( 4 Ngày ) ( 5 lần )
25 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
36 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
43 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
62 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
84 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

76      ( 18 ngày )
07      ( 14 ngày )
68      ( 13 ngày )
02      ( 12 ngày )
55      ( 12 ngày )
97      ( 12 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
6 Lần 2
0 9 Lần 1
4 Lần 4
1 8 Lần 1
11 Lần 0
2 11 Lần 1
9 Lần 1
3 12 Lần 4
3 Lần 2
4 4 Lần 1
8 Lần 2
5 10 Lần 2
8 Lần 4
6 7 Lần 1
7 Lần 3
7 4 Lần 1
11 Lần 2
8 2 Lần 1
14 Lần 2
9 14 Lần 1