|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 48 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
23/02/2023 -
25/03/2023
Quảng Ninh 21/03/2023 |
Giải tư: 2426 - 4054 - 2848 - 1715 |
Hà Nội 20/03/2023 |
Giải tư: 6979 - 7304 - 7041 - 4748 |
Thái Bình 19/03/2023 |
Giải tư: 3826 - 9033 - 6756 - 8348 |
Nam Định 11/03/2023 |
Giải bảy: 08 - 68 - 94 - 48 |
Quảng Ninh 07/03/2023 |
Giải ba: 06055 - 87073 - 97510 - 52584 - 52539 - 03248 |
Hải Phòng 03/03/2023 |
Giải ba: 50852 - 71048 - 33458 - 28076 - 63553 - 28692 Giải năm: 9848 - 2486 - 5307 - 9392 - 0905 - 1663 |
Thái Bình 26/02/2023 |
Giải tư: 4048 - 4141 - 7341 - 5700 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|