|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 54 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
08/01/2025 -
07/02/2025
Hà Nội 06/02/2025 |
Giải nhất: 35854 |
Bắc Ninh 05/02/2025 |
Giải nhì: 22185 - 72454 |
Quảng Ninh 04/02/2025 |
Giải ba: 63831 - 38219 - 32101 - 36530 - 70854 - 62829 Giải năm: 6916 - 4797 - 3221 - 9260 - 1665 - 0654 |
Quảng Ninh 21/01/2025 |
Giải tư: 6154 - 1880 - 5025 - 4813 |
Quảng Ninh 14/01/2025 |
Giải tư: 9954 - 3162 - 5342 - 5621 |
Thái Bình 12/01/2025 |
Giải năm: 5654 - 9358 - 9702 - 6929 - 7499 - 3752 |
Hải Phòng 10/01/2025 |
Giải bảy: 95 - 41 - 56 - 54 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 22/03/2025
09
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
36
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
03
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
05
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
38
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
80
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
11 Lần |
0 |
|
0 |
6 Lần |
6 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
11 Lần |
6 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
4 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
6 Lần |
3 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
6 Lần |
4 |
|
5 |
8 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
2 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
7 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
9 |
8 Lần |
3 |
|
| |
|