|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 54 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
26/12/2021 -
25/01/2022
Nam Định 22/01/2022 |
Giải ĐB: 74954 |
Hải Phòng 21/01/2022 |
Giải bảy: 54 - 12 - 11 - 48 |
Hà Nội 20/01/2022 |
Giải năm: 7643 - 2127 - 0441 - 0554 - 6448 - 9387 |
Bắc Ninh 19/01/2022 |
Giải bảy: 93 - 91 - 60 - 54 |
Quảng Ninh 18/01/2022 |
Giải ba: 02154 - 92020 - 72481 - 99996 - 31657 - 99642 Giải năm: 3254 - 4223 - 3465 - 8258 - 1568 - 2404 |
Hà Nội 10/01/2022 |
Giải bảy: 64 - 54 - 52 - 06 |
Nam Định 08/01/2022 |
Giải ba: 53795 - 66447 - 03359 - 59893 - 65054 - 29726 |
Quảng Ninh 04/01/2022 |
Giải ba: 78220 - 76475 - 21736 - 66154 - 94894 - 87492 |
Hà Nội 30/12/2021 |
Giải nhì: 66387 - 22954 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|