|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 55 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
28/12/2021 -
27/01/2022
Hà Nội 27/01/2022 |
Giải nhì: 31055 - 80371 |
Bắc Ninh 26/01/2022 |
Giải bảy: 71 - 92 - 43 - 55 |
Thái Bình 23/01/2022 |
Giải nhì: 00909 - 27455 Giải tư: 2599 - 6455 - 7184 - 6040 |
Thái Bình 16/01/2022 |
Giải năm: 2802 - 2552 - 4355 - 0548 - 4218 - 5636 |
Bắc Ninh 12/01/2022 |
Giải tư: 6118 - 3319 - 7592 - 2055 |
Hà Nội 10/01/2022 |
Giải sáu: 163 - 873 - 955 |
Nam Định 08/01/2022 |
Giải năm: 2034 - 2684 - 7729 - 8355 - 8622 - 8049 |
Thái Bình 02/01/2022 |
Giải ba: 22171 - 48176 - 58055 - 34589 - 72429 - 85524 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 27/03/2024
42
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
20
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
84
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
2 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
3 |
2 Lần |
4 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
6 Lần |
0 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
3 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
0 |
|
| |
|