Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 58 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 08/01/2025 - 07/02/2025

Hải Phòng
07/02/2025
Giải sáu:  958 - 914 - 841
Quảng Ninh
04/02/2025
Giải nhì:  81899 - 90158
Thái Bình
02/02/2025
Giải tư:   4392 - 7548 - 3158 - 8194
Nam Định
01/02/2025
Giải năm:  5656 - 2955 - 8623 - 5058 - 4198 - 7061
Nam Định
25/01/2025
Giải sáu:  555 - 313 - 158
Hà Nội
20/01/2025
Giải ba:   75388 - 87358 - 51987 - 25277 - 43164 - 37345
Nam Định
18/01/2025
Giải bảy:  09 - 58 - 23 - 88
Giải ĐB:    64558
Hà Nội
16/01/2025
Giải bảy:  17 - 58 - 51 - 74
Hà Nội
13/01/2025
Giải bảy:  97 - 22 - 58 - 88
Thái Bình
12/01/2025
Giải năm:  5654 - 9358 - 9702 - 6929 - 7499 - 3752
Nam Định
11/01/2025
Giải năm:  8766 - 5646 - 7877 - 4058 - 9669 - 3639
Bắc Ninh
08/01/2025
Giải nhì:  69958 - 31176

Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 23/03/2025

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

53 ( 4 Lần ) Tăng 2
09 ( 3 Lần ) Không tăng
15 ( 3 Lần ) Không tăng
31 ( 3 Lần ) Tăng 1
36 ( 3 Lần ) Không tăng
48 ( 3 Lần ) Tăng 1
74 ( 3 Lần ) Tăng 1
99 ( 3 Lần ) Tăng 2

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

86 ( 6 Lần ) Không tăng
26 ( 5 Lần ) Không tăng
48 ( 5 Lần ) Tăng 1
54 ( 5 Lần ) Tăng 1
63 ( 5 Lần ) Không tăng

Các cặp số ra liên tiếp:

31 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
48 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
74 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
01 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
11 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
61 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
69 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
70 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
99 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

27      ( 15 ngày )
12      ( 13 ngày )
93      ( 13 ngày )
87      ( 12 ngày )
94      ( 12 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
10 Lần 1
0 6 Lần 0
8 Lần 1
1 13 Lần 2
7 Lần 0
2 7 Lần 3
11 Lần 0
3 10 Lần 1
6 Lần 0
4 8 Lần 1
6 Lần 0
5 3 Lần 5
9 Lần 1
6 9 Lần 1
8 Lần 1
7 5 Lần 2
7 Lần 4
8 9 Lần 2
9 Lần 2
9 11 Lần 3