|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 63 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
29/10/2020 -
28/11/2020
Hà Nội 26/11/2020 |
Giải ba: 54715 - 16612 - 09642 - 81763 - 96256 - 02308 |
Hà Nội 19/11/2020 |
Giải ba: 75437 - 12434 - 96805 - 76307 - 13498 - 34963 |
Bắc Ninh 11/11/2020 |
Giải ba: 48163 - 10266 - 31464 - 11340 - 76204 - 31629 |
Nam Định 07/11/2020 |
Giải ba: 44812 - 86087 - 16787 - 39461 - 50863 - 28026 Giải tư: 4301 - 6816 - 0950 - 5863 |
Hà Nội 02/11/2020 |
Giải tư: 9648 - 7479 - 4163 - 8148 |
Thái Bình 01/11/2020 |
Giải năm: 5563 - 9933 - 6101 - 2483 - 7093 - 1735 |
Hải Phòng 30/10/2020 |
Giải nhì: 12466 - 88663 |
Hà Nội 29/10/2020 |
Giải ba: 05348 - 34627 - 20330 - 93739 - 22263 - 25146 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 24/04/2024
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
43
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
0 |
|
5 Lần |
4 |
|
3 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
4 |
|
11 Lần |
5 |
|
5 |
6 Lần |
2 |
|
13 Lần |
6 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
3 Lần |
4 |
|
7 |
8 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
11 Lần |
3 |
|
9 |
4 Lần |
3 |
|
| |
|